Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD100
Vốn hóa23
Dư mua10,000
Dư bán
Cao 52T 11,500
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.10
Beta0.61
EPS*1,541
P/E7.46
F P/E4.82
BVPS13,131
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 980,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,020,000 | 51 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 980,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,020,000 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân trong nước | 980,000 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 1,020,000 | 51 | TCT Đường sắt Việt Nam |