Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD600
Vốn hóa40
Dư mua700
Dư bán10,200
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T885
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*-182
P/E-22
F P/E588.24
BVPS9,612
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Hùng Sơn | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 2015 | |
Ông Lương Quang Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Minh Sơn | TVHĐQT | 1977 | N/a | 3,165 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2,727 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ sư/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Lê Anh | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 5,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Nhung | KTT | 1984 | CN Kế toán | 500 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Thúy Điệp | Trưởng BKS | 1978 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 500 | 2007 | |
Ông Đỗ Dương Thông | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Hùng Sơn | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 2015 | |
Ông Lương Quang Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Minh Sơn | TVHĐQT | 1977 | N/a | 3,165 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2,727 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Lê Anh | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 5,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Nhung | KTT | 1984 | CN QTKD/CN Kế toán | 500 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Thúy Điệp | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 500 | 2007 | |
Ông Đỗ Dương Thông | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Hùng Sơn | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 2015 | |
Ông Ngô Minh Sơn | TVHĐQT | 1977 | N/a | 3,165 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phùng Ngọc Quang | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 2,727 | N/A | |
Ông Vũ Đức Tiến | TVHĐQT | 1973 | CN Tài chính - Ngân hàng/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Lê Anh | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Nhung | KTT | 1984 | CN QTKD/CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Vũ Thị Thúy Điệp | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 500 | 2007 | |
Ông Đỗ Dương Thông | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Hường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |