Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD600
Vốn hóa40
Dư mua700
Dư bán10,200
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T885
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*-182
P/E-22
F P/E588.24
BVPS9,612
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Xây lắp và Thương mại Petrolimex | 5,100,000 | 51 |
Phạm Anh Tuấn | 1,415,000 | 14.20 | |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 980,000 | 9.80 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 500,000 | 5 | |
Công ty TNHH Tập đoàn Đông Dương | 500,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 5,100,000 | 51 |
Phạm Anh Tuấn | 1,415,000 | 14.20 | |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 980,000 | 9.80 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 500,000 | 5 | |
Công ty TNHH Tập đoàn Đông Dương | 500,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn xăng dầu Việt Nam | 5,100,000 | 51 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 980,000 | 9.80 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | 500,000 | 5 | |
Công ty TNHH Tập đoàn Đông Dương | 500,000 | 5 |