Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất23,700
KLGD112,504
Vốn hóa1,939
Dư mua150,996
Dư bán143,596
Cao 52T 30,400
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T264,875
NN mua12,600
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta1.09
EPS*528
P/E46.38
F P/E14.14
BVPS15,466
P/B1.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | 2018 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1960 | KS Hóa | Độc lập | ||
Ông Phan Quang Phú | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2022 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN kinh tế lao động | 2020 | ||
Ông Chu Thanh Tùng | Phó TGĐ | - | - | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kinh tế đối ngoại | 1,852 | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/T.S QTKD | 440 | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | 2018 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1960 | KS Hóa | Độc lập | ||
Ông Phan Quang Phú | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN kinh tế lao động | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kinh tế đối ngoại | 1,852 | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/T.S QTKD | 440 | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hữu Tạo | CTHĐQT | 1973 | Tiến sỹ | 2018 | |
Ông Hà Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT/ThS QTKD | 28,200 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hà Trung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT/ThS QTKD | 2014 | ||
Ông Phan Quang Phú | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Trần Tuấn Linh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 2020 | ||
Ông Lê Quang Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD/CN Kinh tế/KS Hóa dầu | 6,782 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Khương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN kinh tế lao động | 2020 | ||
Ông Nguyễn Đức Long | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ/KS Công nghệ/CN Kinh tế đối ngoại | 1,852 | N/A | |
Bà Trần Diễm Hồng | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/T.S QTKD | 440 | N/A | |
Bà Phương Thảo Hiền | KTT | 1978 | CN Luật/CN K.Tế TM | 18,820 | 2001 | |
Ông Đoàn Hồng Sáng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đinh Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | 1971 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Phương | Thành viên BKS | 1968 | ThS QTKD/CN Kế toán/KS Hóa dầu | 353 | N/A |