Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,400
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*100
P/E133.68
F P/E9.05
BVPS16,618
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyến Anh Toàn | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Ông Dương Thanh Tùng | TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ | 2,934 | 2004 | |
Ông Phùng Ngọc Quang | TVHĐQT | - | N/a | 154,912 | N/A | |
Ông Lương Quang Hiếu | GĐ/TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | 154,912 | N/A | |
Ông Hà Dương Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,941 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Huê | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ | 69 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyến Anh Toàn | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Ông Dương Thanh Tùng | TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ | 2,934 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thành Nam | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Viễn thông | 162,398 | N/A | |
Ông Hà Dương Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,941 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Huê | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ | 69 | 2012 | |
Ông Trần Duy Tùng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Đức Toàn | CTHĐQT | - | KS Máy XD | 326,612 | N/A |
Ông Dương Thanh Tùng | TVHĐQT | 1980 | KS Công nghệ | 2,934 | 2004 | |
Ông Vũ Cường | TVHĐQT | - | Thạc sỹ | 154,912 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Viễn thông | 162,398 | N/A | |
Ông Hà Dương Thanh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Xây dựng | 2,941 | 1995 | |
Bà Vũ Thị Ngọc Thoa | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 16,389 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huê | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ | 69 | 2012 |