Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD100
Vốn hóa27
Dư mua1,500
Dư bán2,800
Cao 52T 6,500
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T2,670
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.36
EPS*
P/E-
F P/E5.32
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | 2,020,000 | 28.08 |
CTCP Bất Động Sản và Kỹ Thuật Xăng Dầu | 800,000 | 11.12 | |
Huỳnh Xuân Hồng | 618,487 | 8.60 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 540,000 | 7.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | 2,020,000 | 28.08 |
CTCP Bất Động Sản và Kỹ Thuật Xăng Dầu | 800,000 | 11.12 | |
Huỳnh Xuân Hồng | 618,487 | 8.60 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 540,000 | 7.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | 2,020,000 | 28.08 |
CTCP Bất Động Sản và Kỹ Thuật Xăng Dầu | 800,000 | 11.12 | |
Huỳnh Xuân Hồng | 618,487 | 8.60 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 540,000 | 7.51 |