Mở cửa39,850
Cao nhất40,300
Thấp nhất39,700
KLGD565,000
Vốn hóa51,205
Dư mua40,900
Dư bán7,200
Cao 52T 50,600
Thấp 52T33,300
KLBQ 52T1,477,402
NN mua4,225
% NN sở hữu17.41
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.52
EPS*2,270
P/E17.43
F P/E17.65
BVPS23,062
P/B1.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 856,060 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 47,324,473 | 3.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219,740,265 | 16.98 | |||
Tổ chức trong nước | 1,025,957,282 | 79.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,877,410 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 53,764,600 | 4.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 221,417,185 | 17.11 | |||
Tổ chức trong nước | 1,016,818,886 | 78.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 876,860 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 49,422,166 | 3.82 | |||
Tổ chức nước ngoài | 219,358,026 | 16.95 | |||
Tổ chức trong nước | 1,024,221,029 | 79.16 |