CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX: PMC)

Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC

114,800

1,800 (+1.59%)
18/04/2025 15:19

Mở cửa116,000

Cao nhất116,000

Thấp nhất114,800

KLGD337

Vốn hóa1,071

Dư mua2,463

Dư bán14,863

Cao 52T 127,000

Thấp 52T68,200

KLBQ 52T2,039

NN mua-

% NN sở hữu3.77

Cổ tức TM17,400

T/S cổ tức0.15

Beta0.12

EPS*9,444

P/E11.97

F P/E14.49

BVPS27,242

P/B4.15

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PMC: DP3 DHG FPT NFC ANV
Trending: HPG (193.143) - FPT (153.007) - MBB (107.700) - VIC (99.591) - VCB (95.581)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/2025114,8001,800 (+1.59%)337
17/04/2025113,000-300 (-0.26%)1,503
16/04/2025113,300 (0.00%)1,203
15/04/2025113,300 (0.00%)1,029
14/04/2025113,300-4,200 (-3.57%)371
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
21/03/2025Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
18/02/2025Trả cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, 5,400 đồng/CP
12/12/2024Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 5,500 đồng/CP
13/09/2024Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
27/05/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 4,100 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 SSI (CK SSI) 10 0 20/11/2019
2 MAS (CK Mirae Asset) 30 0 03/10/2018
3 VPS (CK VPS) 20 0 10/04/2025
4 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 29/11/2017
5 FPTS (CK FPT) 10 0 14/04/2025
6 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/05/2020
7 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
8 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
9 MBKE (CK MBKE) 20 -10 28/10/2022
10 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 20/02/2020
11 PHS (CK Phú Hưng) 50 40 14/04/2025
12 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 09/05/2024
13 ABS (CK An Bình) 1 0 11/04/2025
14 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
15 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
16 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/10/2022
17 APEC (CK Châu Á TBD) 0,5 -49,5 11/08/2023
18 TVB (CK Trí Việt) 50 10 31/08/2023
18/04/2025BCTC quý 1 năm 2025
31/03/2025Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
13/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc điều chỉnh KHKD và phương án phân phối lợi nhuận 2024
03/02/2025Nghị quyết HĐQT thông qua giao dịch/Hợp đổng cung cấp dịch vụ tư vấn quản trị công ty của Công ty Cổ phẩn Chứng khoán Sải Gòn - Hà Nội (SHS) cho Công ty cổ phẩn Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (PMC); Nghị quyết Hội đồng quản trị về các nội dung khác nhau
18/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic

Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic

Tên tiếng Anh: Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC

Tên viết tắt:PHARMEDIC

Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi - P.Nguyễn Cư Trinh - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms.Bùi Thụy Phương Uyên

Điện thoại: (84.28) 3920 0300 - 3837 5300

Fax: (84.28) 3920 0096

Email:pharmedic@vnn.vn

Website:http://www.pharmedic.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Ngày niêm yết: 09/10/2009

Vốn điều lệ: 93,325,730,000

Số CP niêm yết: 9,332,573

Số CP đang LH: 9,332,573

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0300483037

GPTL: 4261/ QÐ - UB

Ngày cấp: 13/08/1997

GPKD: 064075

Ngày cấp: 09/12/1997

Ngành nghề kinh doanh chính:

Sản xuất và kinh doanh dược phẩm, dược liệu, dược mỹ phẩm, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn...

- Năm 1993: Tiền thân là Xí Nghiệp Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC được thành lập.

- Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 20.55 tỷ đồng.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 45.66 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 64.81 tỷ đồng.

- Ngày 09/10/2009: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 93.32 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.