Mở cửa116,000
Cao nhất116,000
Thấp nhất114,800
KLGD337
Vốn hóa1,071
Dư mua2,463
Dư bán14,863
Cao 52T 127,000
Thấp 52T68,200
KLBQ 52T2,039
NN mua-
% NN sở hữu3.77
Cổ tức TM17,400
T/S cổ tức0.15
Beta0.12
EPS*9,444
P/E11.97
F P/E14.49
BVPS27,242
P/B4.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Thịnh | CTHĐQT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Ông Lê Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 | |
Ông Lê Anh Minh | TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | 2016 | |
Bà Trần Đăng Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | 23,186 | 2000 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Lê | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thùy Mỹ | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | 2023 | ||
Bà Trần Thị Vân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Loan | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Văn Thịnh | CTHĐQT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thành | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Ông Lê Việt Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 | |
Ông Lê Anh Minh | TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | 2016 | |
Bà Trần Đăng Khoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | 23,186 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | Phó TGĐ | 1962 | CN Ngữ văn anh | 4,000 | 2009 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Lê | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Tiến Sỹ | Trưởng BKS | 1972 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thùy Mỹ | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | 2023 | ||
Bà Trần Thị Vân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Chu Thị Loan | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Việt Hùng | CTHĐQT | 1963 | ThS QTKD/Dược sỹ ĐH | 2,001,143 | 2014 |
Ông Nguyễn Huy Cường | TVHĐQT | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,026,583 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | 1984 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Thắng | TVHĐQT | 1983 | Dược sỹ ĐH | 1,026,583 | 2010 | |
Ông Trần Việt Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 3,686 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Ngữ văn anh | 4,000 | 2009 | |
Ông Phan Xuân Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế/Dược sỹ | 23,186 | 2000 | |
Ông Trà Quang Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD/ThS Dược | 20,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Diệu Lê | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Lê Hữu Hùng | Trưởng BKS | 1976 | ĐH Kinh tế | 2014 | ||
Ông Nguyễn Thế Phong | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Phạm Thị Thùy Mỹ | Thành viên BKS | 1993 | CN Luật | 2023 |