Mở cửa116,000
Cao nhất116,000
Thấp nhất114,800
KLGD337
Vốn hóa1,071
Dư mua2,463
Dư bán14,863
Cao 52T 127,000
Thấp 52T68,200
KLBQ 52T2,039
NN mua-
% NN sở hữu3.77
Cổ tức TM17,400
T/S cổ tức0.15
Beta0.12
EPS*9,444
P/E11.97
F P/E14.49
BVPS27,242
P/B4.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 4,054,309 | 43.44 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 1,362,248 | 14.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 4,054,309 | 43.44 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 811,548 | 8.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | 4,054,309 | 43.44 |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) | 811,548 | 8.69 |