CTCP Pymepharco (OTC: PME)

Pymepharco Joint Stock Company

Đã hủy niêm yết

80,200

5,200 (+6.93%)
03/12/2021 00:00

Mở cửa75,100

Cao nhất80,200

Thấp nhất75,100

KLGD8,000

Vốn hóa6,016

Dư mua4,200

Dư bán

Cao 52T 80,200

Thấp 52T75,000

KLBQ 52T5,950

NN mua-

% NN sở hữu89.78

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.02

Beta0.15

EPS*4,213

P/E19.04

F P/E13.08

BVPS28,504

P/B2.81

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PME: VHM FRT CHPG2412 MBB SVH
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Pymepharco

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2021Ông Huỳnh Tấn NamCTHĐQT/TGĐ1957Cao học2006
Ông Carsten Patrick CronTVHĐQT-N/aN/A
Bà Graciela Geraldine HoffmannTVHĐQT-N/aN/A
Ông Jesus Corchero RomeroTVHĐQT1967N/aN/A
Ông Miguel Pagan FernandezTVHĐQT1966N/a2018
Ông Nguyễn Miên TuấnTVHĐQT1977Thạc sỹ Kinh tế66,125N/A
Ông Oliver TwelsiekTVHĐQT1972N/aN/A
Ông Phạm Vũ ÁnhTVHĐQT-N/aN/A
Ông Trương Viết VũTVHĐQT-N/aN/A
Ông Đỗ Quang HoànhTVHĐQT/Phó TGĐ1956KS Điện1989
Ông Trương Tấn LựcPhó TGĐ1970Dược sỹ ĐH2002
Bà Trịnh Thị Phương Lan-N/aN/A
Ông Phạm Văn TânTVHĐQT/GĐ Tài chính1966CN Kinh tế1991
Ông Đặng Văn NhàngKTT1976CN Kinh tế2006
Bà Bùi Phùng Nữ Như NguyệnTrưởng BKS1980CN Kinh tế/MBA2003
Bà Huỳnh Thị Lam PhươngThành viên BKS1971Thạc sỹ Kinh tế1994
Ông Nguyễn Minh HiếuThành viên BKS1970CN Kinh tế1998
Ông Phan Đắc HuyThành viên BKS1971Dược sỹ Đại học1998
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2020Ông Carsten Patrick CronCTHĐQT-N/aN/A
Bà Graciela Geraldine HoffmannTVHĐQT-N/aN/A
Ông Jesus Corchero RomeroTVHĐQT1967N/aN/A
Ông Miguel Pagan FernandezTVHĐQT1966N/a2018
Ông Oliver TwelsiekTVHĐQT1972N/aN/A
Ông Phạm Vũ ÁnhTVHĐQT-N/aN/A
Ông Huỳnh Tấn NamTGĐ/TVHĐQT1957Cao học2006
Ông Đỗ Quang HoànhTVHĐQT/Phó TGĐ1956KS Điện1989
Ông Trương Tấn LựcPhó TGĐ1970Dược sỹ ĐH2002
Bà Trình Thị Phương Lan1977N/aN/A
Ông Phạm Văn TânTVHĐQT/GĐ Tài chính1966CN Kinh tế1991
Ông Đặng Văn NhàngKTT1976CN Kinh tế2006
Bà Bùi Phùng Nữ Như NguyệnTrưởng BKS1980CN Kinh tế/MBA2003
Bà Huỳnh Thị Lam PhươngThành viên BKS1971Thạc sỹ Kinh tế1994
Ông Nguyễn Minh HiếuThành viên BKS1970CN Kinh tế1998
Ông Phan Đắc HuyThành viên BKS1971Dược sỹ Đại học1998
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2020Ông Huỳnh Tấn NamCTHĐQT/TGĐ1957Cao học1,230,0062006
Ông Carsten Patrick CronTVHĐQT-N/aN/A
Bà Graciela Geraldine HoffmannTVHĐQT-N/aN/A
Ông Jesus Corchero RomeroTVHĐQT1967N/aN/A
Ông Miguel Pagan FernandezTVHĐQT1966N/a2018
Ông Nguyễn Miên TuấnTVHĐQT1977Thạc sỹ Kinh tế66,125N/A
Ông Oliver TwelsiekTVHĐQT1972N/aN/A
Ông Phạm Vũ ÁnhTVHĐQT-N/aN/A
Ông Trương Viết VũTVHĐQT-N/a7,569,662N/A
Ông Đỗ Quang HoànhTVHĐQT/Phó TGĐ1956KS Điện67,7761989
Ông Trương Tấn LựcPhó TGĐ1970Dược sỹ ĐH118,6222002
Bà Trịnh Thị Phương Lan-N/a9N/A
Ông Phạm Văn TânTVHĐQT/GĐ Tài chính1966CN Kinh tế58,4611991
Ông Đặng Văn NhàngKTT1976CN Kinh tế24,5352006
Bà Bùi Phùng Nữ Như NguyệnTrưởng BKS1980CN Kinh tế/MBA48,8772003
Bà Huỳnh Thị Lam PhươngThành viên BKS1971Thạc sỹ Kinh tế215,3241994
Ông Nguyễn Minh HiếuThành viên BKS1970CN Kinh tế7,8831998
Ông Phan Đắc HuyThành viên BKS1971Dược sỹ Đại học1998