Mở cửa75,100
Cao nhất80,200
Thấp nhất75,100
KLGD8,000
Vốn hóa6,016
Dư mua4,200
Dư bán
Cao 52T 80,200
Thấp 52T75,000
KLBQ 52T5,950
NN mua-
% NN sở hữu89.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.15
EPS*4,213
P/E19.04
F P/E13.08
BVPS28,504
P/B2.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Huỳnh Tấn Nam | CTHĐQT/TGĐ | 1957 | Cao học | 2006 | |
Ông Carsten Patrick Cron | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Miên Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 66,125 | N/A | |
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Viết Vũ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | 1989 | ||
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | 2002 | ||
Bà Trịnh Thị Phương Lan | GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | 1991 | ||
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | 2003 | ||
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 1994 | ||
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 1998 | ||
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Carsten Patrick Cron | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | 2018 | ||
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Tấn Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | Cao học | 2006 | ||
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | 1989 | ||
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | 2002 | ||
Bà Trình Thị Phương Lan | GĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | 1991 | ||
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | 2003 | ||
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 1994 | ||
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 1998 | ||
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Huỳnh Tấn Nam | CTHĐQT/TGĐ | 1957 | Cao học | 1,230,006 | 2006 |
Ông Carsten Patrick Cron | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Graciela Geraldine Hoffmann | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Jesus Corchero Romero | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Miguel Pagan Fernandez | TVHĐQT | 1966 | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Miên Tuấn | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 66,125 | N/A | |
Ông Oliver Twelsiek | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Ánh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Viết Vũ | TVHĐQT | - | N/a | 7,569,662 | N/A | |
Ông Đỗ Quang Hoành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | KS Điện | 67,776 | 1989 | |
Ông Trương Tấn Lực | Phó TGĐ | 1970 | Dược sỹ ĐH | 118,622 | 2002 | |
Bà Trịnh Thị Phương Lan | GĐ | - | N/a | 9 | N/A | |
Ông Phạm Văn Tân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1966 | CN Kinh tế | 58,461 | 1991 | |
Ông Đặng Văn Nhàng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 24,535 | 2006 | |
Bà Bùi Phùng Nữ Như Nguyện | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế/MBA | 48,877 | 2003 | |
Bà Huỳnh Thị Lam Phương | Thành viên BKS | 1971 | Thạc sỹ Kinh tế | 215,324 | 1994 | |
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 7,883 | 1998 | |
Ông Phan Đắc Huy | Thành viên BKS | 1971 | Dược sỹ Đại học | 1998 |