Mở cửa75,100
Cao nhất80,200
Thấp nhất75,100
KLGD8,000
Vốn hóa6,016
Dư mua4,200
Dư bán
Cao 52T 80,200
Thấp 52T75,000
KLBQ 52T5,950
NN mua-
% NN sở hữu89.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.15
EPS*4,213
P/E19.04
F P/E13.08
BVPS28,504
P/B2.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ lớn | 73,684,500 | 98.23 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 1,327,125 | 1.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ lớn | 61,576,520 | 82.09 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 13,435,105 | 17.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 21,004,767 | 28 | ||
Tổ chức nước ngoài | 46,505,696 | 62 | Stada Service Holding B.V | ||
Tổ chức trong nước | 7,501,162 | 10 |