Mở cửa
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán2,900
Cao 52T 20,700
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T47
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS*392
P/E40.78
F P/E12.60
BVPS24,045
P/B0.67
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Xuân Trường | CTHĐQT | - | N/a | 367,200 | N/A |
Ông Phan Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1980 | ThS QTDN | 275,400 | 2022 | |
Ông Đoàn Minh Đôn | TVHĐQT | 1961 | KS Viễn thông | 12,950 | 1995 | |
Ông Hoàng Tùng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 37,950 | N/A | |
Ông Trần Xuân Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 275,400 | N/A | |
Bà Lê Thanh Hương | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Văn Tình | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 4,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hiền | KTT | 1974 | ĐH Kinh tế | 400 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Văn Tấn | Thành viên BKS | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Long | Thành viên BKS | - | CN TCKT/CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Xuân Trường | CTHĐQT | - | N/a | 367,200 | N/A |
Ông Phan Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | N/a | 275,400 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Đôn | TVHĐQT | 1961 | KS Viễn thông | 12,950 | 1995 | |
Ông Hoàng Tùng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | 37,950 | N/A | |
Ông Trần Xuân Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 275,400 | N/A | |
Bà Lê Thanh Hương | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Văn Tình | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 4,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hiền | KTT | 1974 | ĐH Kinh tế | 400 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Văn Tấn | Thành viên BKS | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Long | Thành viên BKS | - | CN TCKT/CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Xuân Trường | CTHĐQT | - | N/a | 367,200 | N/A |
Ông Phan Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | N/a | 275,400 | N/A | |
Ông Đoàn Minh Đôn | TVHĐQT | 1961 | KS Viễn thông | 12,950 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đắc Thọ | TVHĐQT | 1963 | KS Điện tử | 1,550 | 1 | |
Ông Trần Xuân Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 275,400 | N/A | |
Bà Lê Thanh Hương | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 1,500 | N/A | |
Ông Trần Văn Tình | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 4,950 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hiền | KTT | 1974 | ĐH Kinh tế | 400 | 1996 | |
Bà Trần Thúy Ngân | Trưởng BKS | 1982 | N/a | N | ||
Ông Đỗ Thanh Hải | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tấn | Thành viên BKS | 1969 | N/a | N/A |