Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD100
Vốn hóa56
Dư mua1,200
Dư bán400
Cao 52T 14,200
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu1.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS*1,833
P/E7.31
F P/E8.79
BVPS17,234
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 28,100 | 0.67 | ||
CĐ trong nước | 4,171,900 | 98.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ nước ngoài | 36,700 | 0.87 | ||
CĐ trong nước | 4,163,300 | 99.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2022 | CĐ nước ngoài | 22,900 | 0.55 | ||
CĐ trong nước | 4,177,100 | 99.45 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank