Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD100
Vốn hóa56
Dư mua1,300
Dư bán400
Cao 52T 14,200
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu1.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS*1,833
P/E7.31
F P/E8.79
BVPS17,234
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 1,820,300 | 43.34 |
Công ty TNHH Hương Phong | 1,680,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 1,820,300 | 43.34 |
Công ty TNHH Hương Phong | 1,680,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2022 | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 1,820,300 | 43.34 |
Công ty TNHH Hương Phong | 1,680,000 | 40 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank