Mở cửa33,500
Cao nhất33,500
Thấp nhất33,500
KLGD800
Vốn hóa241
Dư mua4,300
Dư bán1,600
Cao 52T 38,100
Thấp 52T28,300
KLBQ 52T2,006
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,350
T/S cổ tức0.09
Beta0.40
EPS*4,416
P/E8.33
F P/E8.31
BVPS24,162
P/B1.52
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 33,500 | -3,300 (-8.97%) | 800 |
25/04/2025 | 36,800 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 36,800 | 800 (+2.22%) | 1,200 |
23/04/2025 | 36,000 | 1,400 (+4.05%) | 203 |
22/04/2025 | 34,600 | (0.00%) |
07/06/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,350 đồng/CP |
14/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,750 đồng/CP |
13/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,400 đồng/CP |
14/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,200 đồng/CP |
04/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,714 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí Xăng dầu
Tên tiếng Anh: Petroleum Mechanical Stock Company
Tên viết tắt:PMSC
Địa chỉ: Số 446 Nơ Trang Long - P.13 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Hồ Trí Lượng
Điện thoại: (84.28) 3553 3325 - 3553 3597
Fax: (84.28) 3553 3029
Email:pms@petrolimex.com.vn
Website:https://pms.petrolimex.com.vn/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngày niêm yết: 04/11/2003
Vốn điều lệ: 72,276,620,000
Số CP niêm yết: 7,227,662
Số CP đang LH: 7,201,772
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301838116
GPTL: 132/1999/QĐ-TTg
Ngày cấp: 31/05/1999
GPKD: 063343
Ngày cấp: 21/10/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công nghiệp, kinh doanh vật tư, thiết bị xăng dầu
- Đóng mới, sửa chữa tàu, xà lan và các sản phẩm cơ khí khác
- Đại lý bán lẻ xăng dầu, mua bán xăng dầu, đóng mới sửa chữa bồn bể, sửa chữa xe bồn các loại
- Đầu tư xây dựng, cho thuê cơ sở hạ tầng, cơ sở KCN, trung tâm thương mại…
- Tiền thân là Xưởng cơ khí Thống Nhất 5 thuộc Bộ Vật Tư.
- Ngày 31/05/1999: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 32 tỷ đồng.
- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 52 tỷ đồng.
- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 72.27 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |