Mở cửa32,400
Cao nhất32,400
Thấp nhất32,400
KLGD1,000
Vốn hóa233
Dư mua9,700
Dư bán200
Cao 52T 38,100
Thấp 52T28,300
KLBQ 52T2,006
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,350
T/S cổ tức0.10
Beta0.40
EPS*4,416
P/E7.59
F P/E7.57
BVPS24,162
P/B1.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 3,792,929 | 52.48 | ||
CĐ tổ chức | 3,434,733 | 47.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 3,416,945 | 47.28 | ||
CĐ tổ chức | 3,810,717 | 52.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 3,443,960 | 47.65 | ||
CĐ tổ chức | 3,783,702 | 52.35 |