Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T350
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*85
P/E88.07
F P/E15.96
BVPS16,080
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | N/a | 2,490,000 | Độc lập |
Ông Trần Hữu Hồng Trường | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | Độc lập | |
Ông Tô Chí Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 152,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hiền | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 891 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | Trưởng BKS | 1960 | N/a | 4,302 | 1983 | |
Bà Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | N/a | 2,490,000 | N/A |
Ông Trần Hữu Hồng Trường | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Tô Chí Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 152,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hiền | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 891 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | Trưởng BKS | 1960 | N/a | 4,302 | 1983 | |
Bà Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | N/a | 2,490,000 | N/A |
Ông Trần Hữu Hồng Trường | TVHĐQT | - | N/a | 20,000 | N/A | |
Ông Tô Chí Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Luật/ThS QTKD | 152,300 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hiền | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 891 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | Trưởng BKS | 1960 | N/a | 4,302 | 1983 | |
Bà Nguyễn Anh Thư | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |