Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD
Vốn hóa37
Dư mua400
Dư bán500
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T352
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*85
P/E88.07
F P/E15.96
BVPS16,080
P/B0.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,415,000 | 48.30 | ||
CĐ tổ chức | 2,525,000 | 50.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 60,000 | 1.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,415,000 | 48.30 | ||
CĐ tổ chức | 2,525,000 | 50.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 60,000 | 1.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,415,000 | 48.30 | ||
CĐ tổ chức | 2,525,000 | 50.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 60,000 | 1.20 |