Mở cửa38,000
Cao nhất38,000
Thấp nhất38,000
KLGD
Vốn hóa1,900
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 38,000
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T419
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.30
EPS*2,008
P/E18.93
F P/E19.66
BVPS12,040
P/B3.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 386,301 | 2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 88,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Điền | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 277,983 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 13,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1967 | N/a | 158,508 | N/A | |
Ông Phạm Tấn Luận | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 125,137 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 130,354 | 1991 | |
Ông Nguyễn Cảnh Toàn | Phó GĐ | 1995 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Như Trang | KTT | 1989 | CN Tài Chính | 36,030 | N/A | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 222,667 | 2004 | |
Bà Châu Thị Thùy Anh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ | 25,080 | N/A | |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 179,443 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 386,301 | 2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 88,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Điền | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 277,983 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 13,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1967 | N/a | 158,508 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT | 1965 | Kỹ sư | 130,354 | 1991 | |
Ông Phạm Tấn Luận | GĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 125,137 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 130,354 | 1991 | |
Bà Vũ Thị Như Trang | KTT | 1989 | CN Tài Chính | 36,030 | N/A | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 222,667 | 2004 | |
Bà Châu Thị Thùy Anh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ | 25,080 | N/A | |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 179,443 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Chí Đức | CTHĐQT | 1960 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 386,301 | 2004 |
Ông Đặng Hồng Đăng | TVHĐQT | 1980 | N/a | 88,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Điền | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 277,983 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tấn Long | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 11,489 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1967 | N/a | 158,508 | N/A | |
Ông Phạm Tấn Luận | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 125,137 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Mạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | Kỹ sư | 130,354 | 1991 | |
Bà Vũ Thị Như Trang | KTT | 1989 | CN Tài Chính | 28,438 | N/A | |
Ông Lê Minh Đức | Trưởng BKS | 1969 | KS K.Tế XD | 222,667 | 2004 | |
Bà Châu Thị Thùy Anh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ | 25,080 | N/A | |
Bà Đinh Thị Quỳnh Trang | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán-Kiểm toán | 179,443 | 2018 |