Mở cửa38,000
Cao nhất38,000
Thấp nhất38,000
KLGD
Vốn hóa1,900
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 38,000
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T419
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.30
EPS*2,008
P/E18.93
F P/E19.66
BVPS12,040
P/B3.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cấp nước Châu Đức | 20,237,719 | 40.48 |
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 8,346,064 | 17.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cấp nước Châu Đức | 17,172,719 | 36.54 |
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 8,346,064 | 17.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
04/03/2022 | CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,103,034 | 17.76 |