Mở cửa18,800
Cao nhất18,800
Thấp nhất18,800
KLGD300
Vốn hóa203
Dư mua500
Dư bán800
Cao 52T 20,700
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T2,239
NN mua-
% NN sở hữu0.51
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.73
EPS*1,115
P/E16.86
F P/E12.21
BVPS17,395
P/B1.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Phát triển Kinh doanh Trường Phát | 2,682,280 | 24.84 |
CTCP Phát triển Kinh doanh Thành Vinh | 2,514,869 | 22.88 | |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 1,661,352 | 15.05 | |
Nguyễn Hữu Đức | 1,136,081 | 10.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Phát triển Kinh doanh Trường Phát | 2,682,280 | 24.84 |
CTCP Phát triển Kinh doanh Thành Vinh | 2,514,869 | 22.88 | |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 1,661,352 | 15.05 | |
Nguyễn Hữu Đức | 1,136,081 | 10.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Phát triển Kinh doanh Trường Phát | 2,682,280 | 24.84 |
CTCP Phát triển Kinh doanh Thành Vinh | 2,514,869 | 22.88 | |
Tổng Công ty Công nghiệp - In - Bao bì Liksin TNHH MTV | 1,661,352 | 15.05 | |
Nguyễn Hữu Đức | 1,136,081 | 10.52 |