Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD4,900
Vốn hóa44
Dư mua300
Dư bán600
Cao 52T 9,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T1,629
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*542
P/E12.18
F P/E7.33
BVPS11,750
P/B0.56
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/05/2025 | 6,600 | (0.00%) | 4,900 |
14/05/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
12/05/2025 | 6,600 | (0.00%) | |
09/05/2025 | 6,600 | (0.00%) |
05/07/2018 | Trả cổ tức bằng tiền, 300 đồng/CP |
30/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 350 đồng/CP |
31/03/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/02/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
11/02/2025 | BCTC Kiểm toán năm 2024 |
21/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
22/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
Tên tiếng Anh: Petrovietnam Oil Nam Dinh JSC
Tên viết tắt:PV OIL Nam Dinh
Địa chỉ: Số 36 Phùng Khắc Khoan – P. Trường Thi – Tp.Nam Định – T. Nam Định
Người công bố thông tin: Mr. Trần Xuân Hạnh
Điện thoại: (84.35) 0386 3650
Fax: (84.35) 0386 4560
Email:pvoilnamdinh@namdinh.pvoil.vn
Website:http://www.pvoilnamdinh.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 20/02/2017
Vốn điều lệ: 66,666,660,000
Số CP niêm yết: 6,666,666
Số CP đang LH: 6,666,666
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0600759399
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0600759399
Ngày cấp: 30/11/2010
- CTCP Xăng Dầu Dầu khí Nam Định (PV Oil Nam Định) là đơn vị thành viên của TCT Dầu Việt Nam (PV Oil), tiền thân là Xí nghiệp Kinh doanh sản phẩm dầu khí Nam Định được thành lập ngày 16/05/2001 với VĐL ban đầu là 15 tỷ đồng.
- Ngày 19/03/2007: Thành lập Công ty TNHH MTV Dịch vụ Dầu khí Nam Định.
- Ngày 15/11/2010: CTCP Xăng Dầu Dầu khí Nam Định được thành lập.
- Ngày 30/11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Ngày 05/01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 66.67 tỷ đồng.
- Ngày 20/02/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11,100đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |