Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD4,900
Vốn hóa44
Dư mua300
Dư bán600
Cao 52T 9,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T1,629
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*542
P/E12.18
F P/E7.33
BVPS11,750
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 814,667 | 12.22 | ||
CĐ lớn | 5,851,999 | 87.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 814,667 | 12.22 | ||
CĐ lớn | 5,851,999 | 87.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,414,133 | 21.21 | ||
CĐ Nhà nước | 3,783,333 | 56.75 | TCT Dầu Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
Tổ chức khác | 1,469,200 | 22.04 |