Mở cửa90,100
Cao nhất91,000
Thấp nhất87,000
KLGD1,711,300
Vốn hóa29,533
Dư mua77,000
Dư bán7,100
Cao 52T 107,100
Thấp 52T87,400
KLBQ 52T1,028,512
NN mua65,700
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.66
EPS*6,308
P/E14.27
F P/E14.56
BVPS33,314
P/B2.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,637,789 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,205,854 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 11,868,666 | 2020 | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT | 1967 | CN QTKD | 1,863,222 | 2019 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 61,966 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | 122,400 | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 295,633 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 531,332 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 226,466 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hải | GĐ Tài chính | - | 2024 | |||
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | 1982 | ThS QTKD | 24,400 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 749,767 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 176,513 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 71,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 61,966 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,373,689 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,500,754 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 7,868,666 | 2020 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 46,666 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | 30,000 | N/A | |
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 53,333 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 180,000 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 133,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN QTKD | 2,315,922 | 2019 | |
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | - | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 614,267 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 172,313 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 69,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 46,666 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Cao Thị Ngọc Dung | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 9,373,689 | 2004 |
Ông Lê Trí Thông | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 1,500,754 | 2017 | |
Bà Trần Phương Ngọc Thảo | Phó CTHĐQT | 1984 | T.S Kinh tế | 7,868,666 | 2020 | |
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Quản trị | 53,332 | Độc lập | |
Bà Trương Hoài Anh | GĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đặng Hải Anh | TVHĐQT/GĐ khối | 1985 | Cử nhân | 188,333 | 2023 | |
Ông Đào Trung Kiên | TVHĐQT/GĐ khối | 1979 | ThS Tài chính/CN Tài chính - Ngân hàng | 409,710 | 2022 | |
Ông Nguyễn Ngọc Văn Quân | GĐ khối | 1982 | Kỹ sư/ThS Kỹ thuật | 133,466 | N/A | |
Bà Đặng Thị Lài | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1967 | CN QTKD | 2,315,922 | 2019 | |
Ông Nguyễn Khoa Hồng Thành | GĐ Marketting | - | ThS QTKD | 12,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Hải | KTT | 1973 | CN Luật/CN Kinh tế | 618,767 | N/A | |
Ông Lê Quang Phúc | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1966 | ThS QTKD/KS XD Thủy lợi | 69,400 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 46,666 | Độc lập |