Mở cửa90,100
Cao nhất91,000
Thấp nhất87,000
KLGD1,711,300
Vốn hóa29,533
Dư mua77,000
Dư bán7,100
Cao 52T 107,100
Thấp 52T87,400
KLBQ 52T1,028,512
NN mua65,700
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.66
EPS*6,308
P/E14.27
F P/E14.56
BVPS33,314
P/B2.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 267,361,134 | 79.87 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 66,988,662 | 20.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 32,319,904 | 9.85 | ||
CĐ khác | 295,469,900 | 90.04 | |||
Cổ phiếu quỹ | 169,559 | 0.05 | |||
Công đoàn Công ty | 209,825 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 20,531,573 | 9.02 | ||
CĐ khác | 179,691,344 | 78.95 | |||
Cổ phiếu quỹ | 245,799 | 0.11 | |||
Công đoàn Công ty | 68,800 | 0.03 |