Mở cửa90,100
Cao nhất91,000
Thấp nhất87,000
KLGD1,711,300
Vốn hóa29,533
Dư mua77,000
Dư bán7,100
Cao 52T 107,100
Thấp 52T87,400
KLBQ 52T1,028,512
NN mua65,700
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.66
EPS*6,308
P/E14.27
F P/E14.56
BVPS33,314
P/B2.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | 24,239,928 | 9.85 |
Trương Ngọc Phượng | 22,684,169 | 9.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nhóm CĐ lớn - Vietnam Enterprise Investments Limited | 20,431,573 | 8.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nhóm CĐ lớn - Vietnam Enterprise Investments Limited | 23,527,473 | 10.34 |
Cao Thị Ngọc Dung | 20,584,018 | 9.04 | |
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital | 18,133,138 | 8.05 | |
Nhóm CĐ lớn - Asia Value Investment Limited | 15,653,751 | 6.95 |