Mở cửa
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD
Vốn hóa370
Dư mua100
Dư bán800
Cao 52T 25,500
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T534
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*2,557
P/E8.99
F P/E8.95
BVPS14,693
P/B1.57
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/05/2025 | 23,000 | (0.00%) | |
06/05/2025 | 23,000 | (0.00%) | |
05/05/2025 | 23,000 | (0.00%) | |
29/04/2025 | 23,000 | (0.00%) | 100 |
28/04/2025 | 23,000 | 2,400 (+11.65%) | 600 |
15/07/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,600 đồng/CP |
31/07/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,600 đồng/CP |
29/07/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,600 đồng/CP |
22/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,650 đồng/CP |
14/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
Tên tiếng Anh: Phu Huu Newport Corporation
Tên viết tắt:PHP
Địa chỉ: Đường Gò Cát - Khu phố 4 - P.Phú Hữu - Q.9 - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Tuấn
Điện thoại: (84.28) 3872 3316
Fax: (84.28) 3872 2372
Email:nghiepvu.tcph@gmail.com
Website:http://www.phuhuuport.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 17/05/2019
Vốn điều lệ: 161,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,100,000
Số CP đang LH: 16,100,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0309444635
GPTL:
Ngày cấp: 22/09/2009
GPKD: 0309444635
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
- Bốc xếp hàng hóa cảng biển
- Dịch vụ đại lý tàu biển
- Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; lấy mẫu, cân hàng hóa..; đại lý làm thủ tục hải quan; môi giới thuê tàu biển
- Ngày 22/09/2009: Tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập.
- Ngày 10/2/2012: Chính thức trở thành công ty đại chúng.
- Tháng 05/2015: Đổi tên thành CTCP Tân Cảng - Phú Hữu với vốn điều lệ là 161 tỷ đồng.
-Ngày 17/05/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,900 đồng/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |