Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD1,000
Vốn hóa370
Dư mua100
Dư bán1,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T538
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*2,557
P/E8.99
F P/E8.95
BVPS14,693
P/B1.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Hoài Giang | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,426,094 | 2013 |
Ông Lê Nguyên Khánh | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 3,220,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1969 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,423,910 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thuy | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS K.Tế Vận tải/KS Máy tàu biển | 2,595,400 | N/A | |
Ông Lê Quốc Việt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 2,426,144 | 2014 | |
Ông Võ Xuân Chung | Phó GĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải | 717 | N/A | |
Bà Trần Thị Việt Hà | KTT | 1973 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Lê Thị Huyền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Lê Bảo Quốc | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 389 | 2013 | |
Ông Trần Tất Thắng | Thành viên BKS | 1970 | Kỹ sư | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Hoài Giang | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,426,094 | 2013 |
Ông Ngô Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1991 | N/a | 3,220,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1969 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,423,910 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thuy | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS K.Tế Vận tải/KS Máy tàu biển | 2,595,400 | N/A | |
Ông Lê Quốc Việt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 2,426,145 | 2014 | |
Ông Võ Xuân Chung | Phó GĐ | 1975 | KS K.Tế Vận tải | 717 | N/A | |
Bà Trần Thị Việt Hà | KTT | 1973 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Lê Thị Huyền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Lê Bảo Quốc | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 389 | 2013 | |
Ông Trần Tất Thắng | Thành viên BKS | 1970 | Kỹ sư | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Hoài Giang | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,426,094 | 2013 |
Ông Ngô Ngọc Khánh | TVHĐQT | 1991 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | TVHĐQT | 1969 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,387,510 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thuy | GĐ/TVHĐQT | 1974 | Đại học | N/A | ||
Ông Lê Quốc Việt | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | 2,389,744 | 2014 | |
Ông Võ Xuân Chung | Phó GĐ | 1975 | Đại học | 717 | N/A | |
Bà Trần Thị Việt Hà | KTT | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Huyền | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Lê Bảo Quốc | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 389 | 2013 | |
Ông Trần Tất Thắng | Thành viên BKS | 1970 | Cử nhân | 2018 |