Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất23,000
KLGD1,000
Vốn hóa370
Dư mua100
Dư bán1,500
Cao 52T 25,500
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T538
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*2,557
P/E8.99
F P/E8.95
BVPS14,693
P/B1.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé | 7,269,200 | 45.15 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 5,815,400 | 36.12 | |
CTCP Đầu tư Container Saigon | 1,049,581 | 6.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé | 7,269,200 | 45.15 |
Công ty TNHH MTV TCT Tân Cảng Sài Gòn | 5,815,400 | 36.12 | |
Công ty TNHH Container Sài Gòn | 1,049,581 | 6.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé | 7,269,200 | 45.15 |
Công ty TNHH MTV TCT Tân Cảng Sài Gòn | 5,815,400 | 36.12 | |
Công ty TNHH Container Sài Gòn | 1,049,581 | 6.52 |