Mở cửa50,800
Cao nhất50,800
Thấp nhất50,800
KLGD
Vốn hóa554
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 50,800
Thấp 52T50,400
KLBQ 52T243
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM156
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E123.05
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Ông Phùng Thế Vinh | Phó GĐ | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Ông Lã Văn Dũng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 1,199,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Ông Phùng Thế Vinh | Phó GĐ | 1977 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Ông Lã Văn Dũng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 1,199,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thuỳ Dương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đoàn Duy Công | CTHĐQT | 1963 | KS Máy tàu biển | 4,142,001 | 2016 |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 1,842,000 | N/A | |
Ông Quách Văn Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1980 | Đại học | 3,270,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Tuân | Phó GĐ | 1981 | CN QTKD | 2009 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 1994 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | Đại học | 1,199,000 | 2010 |