Mở cửa50,800
Cao nhất50,800
Thấp nhất50,800
KLGD
Vốn hóa554
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 50,800
Thấp 52T50,400
KLBQ 52T243
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM156
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E123.05
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,288,999 | 21 | ||
CĐ Nhà nước | 8,611,001 | 79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,288,999 | 21 | ||
CĐ Nhà nước | 8,611,001 | 79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CBCNV công ty | 321,659 | 2.95 | ||
CĐ cá nhân | 244,153 | 2.24 | |||
CĐ Nhà nước | 7,412,000 | 68 | TCT DVN | ||
CĐ tổ chức | 2,922,188 | 26.81 |