Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa613
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,400
Thấp 52T2,100
KLBQ 52T597,748
NN mua-
% NN sở hữu3.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*-3,957
P/E-0.56
F P/E2.05
BVPS1,826
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 21,398,570 | 7.65 | ||
Cá nhân trong nước | 109,640,649 | 39.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 130,426 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 148,506,691 | 53.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,948,070 | 7.85 | ||
Cá nhân trong nước | 109,692,151 | 39.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 165,274 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 147,870,841 | 52.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/04/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,849,126 | 7.81 | ||
Cá nhân trong nước | 108,748,512 | 38.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 265,997 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 148,812,701 | 53.21 |