Mở cửa18,200
Cao nhất18,200
Thấp nhất18,200
KLGD600
Vốn hóa728
Dư mua2,100
Dư bán1,000
Cao 52T 28,300
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T18,534
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.75
EPS*1,852
P/E9.83
F P/E12.13
BVPS20,409
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,984,700 | 2008 |
Ông Dương Văn Hùng | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 8,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Cao Sơn | GĐ | 1984 | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 2007 | ||
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,984,700 | 2008 |
Ông Dương Hùng Văn | TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 8,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | 3,503,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Đình Cao Sơn | GĐ | 1984 | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 2007 | ||
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiên Phong | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,984,700 | 2008 |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | - | N/a | 8,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hoàng | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | 3,503,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Hùng Văn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Xây dựng | 12,000,000 | 2011 | |
Ông Lê Toàn Thắng | Phó GĐ | 1968 | Thạc sỹ/KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 50,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Dương | Phó GĐ | 1977 | KS Máy và Thiết bị Hóa Chất | 10,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Cao Sơn | Phó GĐ | 1984 | KS Máy tàu biển | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Duy | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Nguyễn Minh Tuấn | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Trần Thị Minh Hương | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2012 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank