Mở cửa17,400
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,400
KLGD1,700
Vốn hóa716
Dư mua23,700
Dư bán14,300
Cao 52T 28,300
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T22,579
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.76
EPS*1,852
P/E9.42
F P/E11.63
BVPS20,409
P/B0.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 100,900 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,414,499 | 6.04 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức trong nước | 33,980,701 | 84.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100,900 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,414,499 | 6.04 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức trong nước | 33,980,701 | 84.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 65,100 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 2,440,300 | 6.10 | |||
CĐ Nhà nước | 3,503,900 | 8.76 | |||
Tổ chức trong nước | 33,990,700 | 84.98 |