Mở cửa17,400
Cao nhất17,900
Thấp nhất17,400
KLGD1,700
Vốn hóa716
Dư mua23,700
Dư bán14,300
Cao 52T 28,300
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T22,579
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.76
EPS*1,852
P/E9.42
F P/E11.63
BVPS20,409
P/B0.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) | 33,980,700 | 84.95 |
Ngân hàng TMCP Đại Dương | 3,503,900 | 8.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) | 33,980,700 | 84.95 |
Ngân hàng TMCP Đại Dương | 3,503,900 | 8.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 33,980,700 | 85 |
Ngân hàng TMCP Đại Dương | 4,000,000 | 10 |