Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa94
Dư mua9,800
Dư bán13,700
Cao 52T 9,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,108
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*763
P/E9.83
F P/E7.81
BVPS14,633
P/B0.51
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Mậu Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 2,150,000 | N/A |
Ông Nguyễn Thế Quỳnh | TVHĐQT | 1980 | N/a | 1,250,000 | N/A | |
Ông Vương Dũng Hoàng | TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | 1,248,000 | Độc lập | |
Ông Hoàng Nguyên Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 2,912,500 | N/A | |
Ông Trần Tiến Đại | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | N/a | 2,004,205 | N/A | |
Ông Bùi Đức Duy | KTT | 1979 | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Lê Minh Châu | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Mậu Dũng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Nguyên Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 3,174,625 | N/A | |
Bà Nguyễn Thế Quỳnh | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 1,250,000 | N/A | |
Ông Trần Tiến Đại | GĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,004,205 | N/A | |
Ông Vương Dũng Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | 1,248,000 | Độc lập | |
Ông Bùi Đức Duy | KTT | 1979 | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Lê Minh Châu | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Mậu Dũng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Nguyên Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 3,174,625 | N/A | |
Bà Nguyễn Thế Quỳnh | GĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 1,250,000 | N/A | |
Ông Vương Dũng Hoàng | GĐ/TVHĐQT | 1960 | Cử nhân | 1,248,000 | Độc lập | |
Ông Trần Tiến Đại | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | N/a | 2,004,205 | N/A | |
Ông Bùi Đức Duy | KTT | 1979 | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Lê Minh Châu | Trưởng BKS | 1976 | N/a | 250 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Hải | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |