Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa94
Dư mua9,800
Dư bán13,700
Cao 52T 9,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,108
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*763
P/E9.83
F P/E7.81
BVPS14,633
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 7,062,500 | 56.50 |
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 1,250,000 | 10 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | 1,248,000 | 9.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 7,062,500 | 56.50 |
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 1,250,000 | 10 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | 1,248,000 | 9.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam | 7,062,500 | 56.50 |
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | 1,250,000 | 10 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Bắc | 1,248,000 | 9.98 |