Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)

PetroVietnam Power Corporation

11,950

(%)
14/03/2025 13:00

Mở cửa11,950

Cao nhất12,000

Thấp nhất11,800

KLGD6,185,600

Vốn hóa27,985

Dư mua340,200

Dư bán451,000

Cao 52T 15,300

Thấp 52T10,500

KLBQ 52T8,091,939

NN mua539,757

% NN sở hữu3.62

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.28

EPS*538

P/E22.20

F P/E33.96

BVPS14,777

P/B0.81

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng POW: HPG MBB VND NVL BCG
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
04/02/2025Ông Hoàng Văn QuangCTHĐQT1969N/a584,112,097N/A
Ông Nguyễn Anh TuấnTVHĐQT1974KS Xây dựng234,187,1602021
Ông Nguyễn Bá PhướcTVHĐQT1978N/aN/A
Bà Nguyễn Hoàng YếnTVHĐQT1969117,093,580Độc lập
Bà Nguyễn Thị Ngọc BíchTVHĐQT1972ThS QTKD/KS Đô thị234,228,8652018
Ông Vũ Chí CườngTVHĐQT1979N/aN/A
Bà Vũ Thị Tố NgaTVHĐQT1971ThS QTKD/CN Thương mại234,187,1602019
Ông Lê Như LinhTGĐ/TVHĐQT1967T.S Kinh tế468,374,3202018
Ông Ngô Văn ChiếnPhó TGĐ1972ThS QTKD/CN Cơ điện6,600N/A
Ông Nguyễn Duy GiangPhó TGĐ1975ThS QTKD/CN Kế toán22,0002007
Ông Nguyễn KiênPhó TGĐ1979CN Luật/ThS QTKD2019
Ông Nguyễn Minh ĐạoPhó TGĐ1972Tiến sỹ/Kỹ sư Thiết kế2018
Ông Phan Ngọc HiềnPhó TGĐ19752007
Ông Trương Việt PhươngPhó TGĐ1980CN Kinh tếN/A
Ông Chu Quang ToảnKTT1969ThS Kế toán2018
Ông Phạm Minh ĐứcTrưởng BKS1976CN Kế toánN/A
Bà Đoàn Thị Thu HàThành viên BKS-T.S Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán2020
Bà Hà Thị Minh NguyệtThành viên BKS1970ThS Kế toán8002010
Bà Nguyễn Thị Thanh HươngThành viên BKS1975CN Tài Chính/ThS QTKD/CN Kinh tế-N/A
Bà Vũ Thị Ngọc DungThành viên BKS1972CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng5,2002015
Bà Tô Ngọc TuyếtThành viên UBKTNB-N/a-N/A
Bà Trần Dạ ThuThành viên UBKTNB-N/a-N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Hoàng Văn QuangCTHĐQT-N/aN/A
Ông Nguyễn Anh TuấnTVHĐQT1974KS Xây dựng234,187,1602021
Ông Nguyễn Bá PhướcTVHĐQT1978N/aN/A
Bà Nguyễn Hoàng YếnTVHĐQT1969117,093,580Độc lập
Bà Nguyễn Thị Ngọc BíchTVHĐQT1972ThS QTKD/KS Đô thị41,7052018
Ông Vũ Chí CườngTVHĐQT1979N/aĐộc lập
Bà Vũ Thị Tố NgaTVHĐQT1971ThS QTKD/CN Thương mại234,187,1602019
Ông Lê Như LinhTGĐ/TVHĐQT1967468,374,3202018
Ông Ngô Văn ChiếnPhó TGĐ1972ThS QTKD/CN Cơ điện6,600N/A
Ông Nguyễn Duy GiangPhó TGĐ1975ThS QTKD/CN Kế toán22,0002007
Ông Nguyễn KiênPhó TGĐ1979CN Luật/ThS QTKD2019
Ông Nguyễn Minh ĐạoPhó TGĐ1972Tiến sỹ/Kỹ sư Thiết kế2018
Ông Phan Ngọc HiềnPhó TGĐ19752007
Ông Chu Quang ToảnKTT1969ThS Kế toán2018
Ông Phạm Minh ĐứcTrưởng BKS1976N/aN/A
Bà Đoàn Thị Thu HàThành viên BKS-T.S Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán2020
Bà Hà Thị Minh NguyệtThành viên BKS1970ThS Kế toán8002010
Bà Nguyễn Thị Thanh HươngThành viên BKS1975CN Tài Chính/ThS QTKD/CN Kinh tế-N/A
Bà Vũ Thị Ngọc DungThành viên BKS1972CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng5,2002015
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Hoàng Văn QuangCTHĐQT-N/aN/A
Ông Lê Như LinhTVHĐQT1967468,374,3202018
Ông Nguyễn Anh TuấnTVHĐQT1974KS Xây dựng234,187,1602021
Ông Nguyễn Bá PhướcTVHĐQT1978N/aN/A
Bà Nguyễn Hoàng YếnTVHĐQT1969117,093,580Độc lập
Bà Nguyễn Thị Ngọc BíchTVHĐQT1972ThS QTKD/KS Đô thị41,7052018
Ông Vũ Chí CườngTVHĐQT1979N/aĐộc lập
Bà Vũ Thị Tố NgaTVHĐQT1971ThS QTKD/CN Thương mại234,187,1602019
Ông Ngô Văn ChiếnPhó TGĐ-ThS QTKD/CN Cơ điện6,600N/A
Ông Nguyễn Duy GiangPhó TGĐ1975ThS QTKD/CN Kế toán22,0002007
Ông Nguyễn KiênPhó TGĐ1979CN Luật/ThS QTKD2019
Ông Nguyễn Minh ĐạoPhó TGĐ1972Tiến sỹ/Kỹ sư Thiết kế2018
Ông Phan Ngọc HiềnPhó TGĐ19752007
Ông Trương Việt PhươngPhó TGĐ1980CN Kinh tếN/A
Ông Chu Quang ToảnKTT1969ThS Kế toán2018
Ông Phạm Minh ĐứcTrưởng BKS1976N/aN/A
Bà Đoàn Thị Thu HàThành viên BKS-T.S Kinh tế/Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán2020
Bà Hà Thị Minh NguyệtThành viên BKS1970ThS Kế toán8002010
Bà Nguyễn Thị Thanh HươngThành viên BKS-N/a-N/A
Bà Vũ Thị Ngọc DungThành viên BKS1972CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng5,2002015