Mở cửa11,950
Cao nhất12,000
Thấp nhất11,800
KLGD7,639,200
Vốn hóa27,868
Dư mua1,009,100
Dư bán523,400
Cao 52T 15,300
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T8,091,939
NN mua539,970
% NN sở hữu3.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*538
P/E22.20
F P/E33.96
BVPS14,777
P/B0.81
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Điện khí LNG Quảng Ninh | - | 30 |
Công ty Cổ phần Năng lượng Sông Hồng | - | 44.07 | |
Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Chiến | - | 20.16 | |
CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (VND) | 59.37 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,352,322 (VND) | 80.72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (VND) | 51 |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (VND) | 59.37 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,352,322 (VND) | 80.72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCO Cơ điện Dầu khí | 0 (VND) | 13.51 |
CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 150,000 (VND) | 51 | |
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 2,878,760 (VND) | 59.37 | |
CTCP Điện Việt Lào | 4 (VND) | 8.64 | |
CTCP EVN quốc tế | 0 (VND) | 7.85 | |
CTCP Năng lượng Sông Hồng | 0 (VND) | 44.07 | |
CTCP Năng lượng tái tạo Điện lực Dầu khí | 60,000 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí | 0 (VND) | 6.50 | |
CTCP Thủy điện Đakđrinh | 1,160,011 (VND) | 95.27 | |
CTCP Thủy điện Hủa Na | 2,256,592 (VND) | 94.83 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 3 | 1 (VND) | 5.34 |