Mở cửa11,750
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,700
KLGD322,300
Vốn hóa3,767
Dư mua117,700
Dư bán84,400
Cao 52T 15,800
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T425,971
NN mua10,400
% NN sở hữu9.05
Cổ tức TM825
T/S cổ tức0.07
Beta0.28
EPS*1,300
P/E9
F P/E8.93
BVPS14,095
P/B0.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2023 | CĐ lớn | 269,833,686 | 82.71 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 50,779,368 | 15.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/07/2022 | CĐ lớn | 271,862,786 | 81.92 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 54,372,214 | 16.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 272,303,786 | 83.47 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 48,309,268 | 14.81 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.72 |