Mở cửa11,500
Cao nhất11,650
Thấp nhất11,450
KLGD456,700
Vốn hóa3,735
Dư mua60,900
Dư bán113,900
Cao 52T 15,800
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T471,535
NN mua341,100
% NN sở hữu9.46
Cổ tức TM825
T/S cổ tức0.07
Beta0.59
EPS*978
P/E11.76
F P/E8.78
BVPS14,275
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2023 | CĐ lớn | 269,833,686 | 82.71 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 50,779,368 | 15.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/07/2022 | CĐ lớn | 271,862,786 | 81.92 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 54,372,214 | 16.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 272,303,786 | 83.47 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 48,309,268 | 14.81 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,621,946 | 1.72 |