Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán1,100
Cao 52T 16,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T1,057
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*1,404
P/E10.33
F P/E29
BVPS7,186
P/B2.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/11/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,600 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 1,914,400 | 95.72 | |||
Tổ chức trong nước | 80,000 | 4 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,600 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 1,928,400 | 96.42 | |||
Tổ chức trong nước | 66,000 | 3.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,600 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 1,928,400 | 96.42 | |||
Tổ chức trong nước | 66,000 | 3.30 |