Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,600
KLGD100
Vốn hóa21
Dư mua1,700
Dư bán100
Cao 52T 16,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T1,590
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*1,532
P/E7.05
F P/E21.60
BVPS7,114
P/B1.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/11/2023 | Trần Thị Thu Hiền | 104,100 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/03/2022 | Nguyễn Duy Hạ | 495,000 | 24.75 |
Nguyễn Thị Hải Minh | 436,300 | 21.82 | |
Nguyễn Tiến Thắng | 299,300 | 14.97 | |
Ứng Quang Sơn | 169,400 | 8.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Duy Hạ | 495,000 | 24.75 |
Nguyễn Thị Minh Hải | 436,300 | 21.82 | |
Nguyễn Tiến Thắng | 299,300 | 14.97 | |
Ứng Quang Sơn | 169,400 | 8.47 |