Mở cửa14,500
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,500
KLGD
Vốn hóa29
Dư mua
Dư bán1,100
Cao 52T 16,200
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T1,057
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*1,404
P/E10.33
F P/E29
BVPS7,186
P/B2.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
08/11/2023 | Trần Thị Thu Hiền | 104,100 | 5.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/03/2022 | Nguyễn Duy Hạ | 495,000 | 24.75 |
Nguyễn Thị Hải Minh | 436,300 | 21.82 | |
Nguyễn Tiến Thắng | 299,300 | 14.97 | |
Ứng Quang Sơn | 169,400 | 8.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Duy Hạ | 495,000 | 24.75 |
Nguyễn Thị Minh Hải | 436,300 | 21.82 | |
Nguyễn Tiến Thắng | 299,300 | 14.97 | |
Ứng Quang Sơn | 169,400 | 8.47 |