Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,100
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*-3,450
P/E-0.32
F P/E0.74
BVPS1,653
P/B0.67
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Lương Trọng Tuấn | CTHĐQT | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 |
Ông Quan Lương | Phó Chủ tịch | 1958 | N/a | 1995 | ||
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | 12/12/CN Luật | 100 | N/A | |
Bà Vũ Hoài Thu | TVHĐQT | - | N/a | 720,000 | N/A | |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 | |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 | |
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | 2010 | ||
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2015 | Ông Lương Trọng Tuấn | CTHĐQT | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 |
Ông Mạc Trấn Hồng | TVHĐQT | 1965 | Đại học | 196,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 306,800 | N/A | |
Bà Vũ Hoài Thu | TVHĐQT | - | N/a | 720,000 | N/A | |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 | |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 | |
Ông Trần Cao Sơn | KTT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | 1,000 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | 2010 | ||
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
02/04/2015 | Ông Lê Mạnh | CTHĐQT | 1957 | Đại học | 294,900 | 2007 |
Ông Lương Trọng Tuấn | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1961 | TC KTTC | 402,200 | 1992 | |
Ông Mạc Trấn Hồng | TVHĐQT | 1965 | Đại học | 196,900 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Minh | TVHĐQT | 1977 | N/a | 306,800 | N/A | |
Ông Trần Vĩ Quyền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 502,700 | 1992 | |
Bà Hằng Thị Quỳnh Mai | Phó GĐ | 1966 | CN TCKT | 36,800 | 1995 | |
Ông Trần Cao Sơn | KTT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Trần Hòa | Trưởng BKS | 1954 | KS Công nghệ | 1,000 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1988 | CN Thương mại | 2010 | ||
Ông Trương Thành Luân | Thành viên BKS | 1987 | QT Nhân sự | 2011 |