Mở cửa26,500
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,300
KLGD59,822
Vốn hóa1,971
Dư mua21,378
Dư bán37,378
Cao 52T 31,200
Thấp 52T23,300
KLBQ 52T43,607
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.44
EPS*4,967
P/E5.34
F P/E6.11
BVPS24,744
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 37,608,796 | 1980 |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 603,891 | 2001 | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Công nghệ | 166,494 | N/A | |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 29,619 | N/A | |
Bà Lê Thị Hoàng Trang | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 25,410 | N/A | |
Ông Lý Anh Tài | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 89,665 | 1996 | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | ThS QTKD/KS Dệt | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | ThS QTKD/C.Đẳng Cơ khí | 70,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT | 1984 | CN KTTC | 4,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Lê Hồng Lĩnh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 37,608,796 | 1980 |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 603,891 | 2001 | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Công nghệ | 166,494 | N/A | |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 29,619 | N/A | |
Bà Lê Thị Hoàng Trang | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 25,410 | N/A | |
Ông Lý Anh Tài | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 89,665 | 1996 | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | ThS QTKD/KS Dệt | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | ThS QTKD/C.Đẳng Cơ khí | 70,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT | 1984 | CN KTTC | 4,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Lê Hồng Lĩnh | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 | ||
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Nghị | CTHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Quản lý kinh tế | 37,608,796 | 1980 |
Bà Bùi Thị Thu | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD | 242,727 | 2001 | |
Bà Phạm Minh Hương | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/ThS Tài chính | 603,891 | 2001 | |
Ông Dương Khuê | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Công nghệ | 166,494 | N/A | |
Ông Phạm Phú Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | 29,619 | N/A | |
Bà Lê Thị Hoàng Trang | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật | 25,410 | N/A | |
Ông Lý Anh Tài | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 62,507 | 1996 | |
Ông Đoàn Kiên | GĐ Điều hành | 1970 | ThS QTKD/KS Dệt | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nhiệm | GĐ Điều hành | 1968 | ThS QTKD/C.Đẳng Cơ khí | 70,000 | N/A | |
Bà Trương Thị Ngọc Phượng | GĐ Điều hành | 1975 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 89,665 | 1996 | |
Bà Lê Thị Tú Anh | KTT | 1984 | CN KTTC | 4,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 41,327 | 1997 | |
Bà Trần Liên Hữu | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 7,561 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 3,000 | 2011 |