Mở cửa26,500
Cao nhất26,500
Thấp nhất26,300
KLGD59,822
Vốn hóa1,971
Dư mua21,378
Dư bán37,378
Cao 52T 31,200
Thấp 52T23,300
KLBQ 52T43,607
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.44
EPS*4,967
P/E5.34
F P/E6.11
BVPS24,744
P/B1.07
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Nam Dương Phú | 13,100 (VND) | 76.34 |
Công ty TNHH Coats Phong Phú | 225,390 (VND) | 35.65 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | 46,500 (VND) | 21.51 | |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (VND) | 35.99 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 160,000 (VND) | 90 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 235,000 (VND) | 23.89 | |
CTCP May Đà Lạt | 10,578 (VND) | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | 303 (VND) | 47.64 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Coats Phong Phú | 225,390 (VND) | 35 |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | 46,500 (VND) | 21.51 | |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (VND) | 35.99 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 160,000 (VND) | 90 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 235,000 (VND) | 23.89 | |
CTCP May Đà Lạt | 10,578 (VND) | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | 328,479 (VND) | 44.02 | |
CTCP Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | 20,000 (VND) | 31.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD Sài Gòn | 46,500 (VND) | 21.51 |
CTCP Dệt Đông Nam | 60,370 (VND) | 35.99 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 160,000 (VND) | 90 | |
CTCP Dệt may Nha Trang | 185,000 (VND) | 30.35 | |
CTCP May Đà Lạt | 10,578 (VND) | 40 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú Daewon Thủ Đức | 328,479 (VND) | 44.02 | |
CTCP Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | 20,000 (VND) | 31.71 |