Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa19
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 600
Thấp 52T400
KLBQ 52T27,694
NN mua-
% NN sở hữu0.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-64
P/E-6.28
F P/E106.38
BVPS-2,986
P/B-0.13
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Đức Tấn | CTHĐQT | 1945 | KS K.Tế XD | 2,559,398 | 1987 |
Bà Bùi Thanh Trúc | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Thế Phát | TVHĐQT | 1972 | KS Máy XD | 2016 | ||
Bà Tô Thị Thúy Hà | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 73,872 | 2005 | |
Ông Lưu Chiến Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Nhân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Đức Tấn | CTHĐQT | 1945 | KS K.Tế XD | 2,559,398 | 1987 |
Ông Đặng Thế Phát | TVHĐQT | 1972 | KS Máy XD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Vũ Bảo Hoàng | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 2,464,860 | Độc lập | |
Ông Trần Thanh Tâm | Phó TGĐ | 1986 | KS Xây dựng | 2009 | ||
Bà Tô Thị Thúy Hà | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 73,872 | 2005 | |
Ông Lưu Chiến Thắng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Nhân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Phạm Đức Tấn | CTHĐQT | 1945 | KS K.Tế XD | 2,559,398 | 1987 |
Ông Đặng Thế Phát | TVHĐQT | 1972 | KS Máy XD | 2016 | ||
Ông Lê Ngọc Hà | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Vũ Bảo Hoàng | TVHĐQT | 1976 | ThS Kinh tế | 2,464,860 | Độc lập | |
Ông Trần Văn Hiền | TVHĐQT | 1966 | KS XD Cầu đường | 2014 | ||
Ông Trần Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Thị Thúy Hà | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 73,872 | 2005 | |
Ông Nguyễn Ngọc Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Nhân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |