Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa19
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 600
Thấp 52T400
KLBQ 52T27,694
NN mua-
% NN sở hữu0.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-64
P/E-6.28
F P/E106.38
BVPS-2,986
P/B-0.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác nước ngoài | 368,093 | 0.76 | ||
CĐ khác trong nước | 45,363,138 | 93.94 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 2,559,398 | 5.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác nước ngoài | 368,093 | 0.76 | ||
CĐ khác trong nước | 45,363,138 | 93.94 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 2,559,398 | 5.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác nước ngoài | 121,177 | 0.25 | ||
CĐ khác trong nước | 45,610,054 | 94.45 | |||
CĐ nắm trên 5% số CP | 2,559,398 | 5.30 |