Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD121
Vốn hóa176
Dư mua3,779
Dư bán3,079
Cao 52T 20,000
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,590
NN mua-
% NN sở hữu8.32
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.20
EPS*2,190
P/E9.13
F P/E12.57
BVPS15,840
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lê Thanh Trúc | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,194,276 | 2015 |
Ông Thái Nhã Ngôn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 4,044,580 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 55,000 | Độc lập | |
Ông Phó Nghĩa Văn | TVHĐQT | 1995 | N/a | 28,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Anh Chi | KTT | 1972 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chắc | Thành viên BKS | 1968 | KS Hóa | 440 | 2014 | |
Bà Phạm Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1979 | CN Tin Học | 66,100 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Thanh Trúc | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,194,276 | 2015 |
Ông Thái Nhã Ngôn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 4,044,580 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 55,000 | Độc lập | |
Ông Phó Nghĩa Văn | TVHĐQT | 1995 | N/a | 28,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Anh Chi | KTT | 1972 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chắc | Thành viên BKS | 1968 | KS Hóa | 440 | 2014 | |
Bà Phạm Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1979 | CN Tin Học | 66,100 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Thanh Trúc | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,194,276 | 2015 |
Ông Thái Nhã Ngôn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1974 | CN QTKD | 4,044,580 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Nguyệt | TVHĐQT | 1983 | N/a | 55,000 | Độc lập | |
Ông Phó Nghĩa Văn | TVHĐQT | 1995 | N/a | 28,500 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Anh Chi | KTT | 1972 | CN Kế toán | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chắc | Thành viên BKS | 1968 | KS Hóa | 440 | 2014 | |
Bà Phạm Thị Minh Tâm | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 66,100 | 2015 |