Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD121
Vốn hóa176
Dư mua3,779
Dư bán3,079
Cao 52T 20,000
Thấp 52T14,300
KLBQ 52T2,590
NN mua-
% NN sở hữu8.32
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.20
EPS*2,190
P/E9.13
F P/E12.57
BVPS15,840
P/B1.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Thái Nhã Ngôn | 4,044,580 | 45.96 |
Lê Thanh Trúc | 1,194,276 | 13.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Thái Nhã Ngôn | 4,044,580 | 45.96 |
Lê Thanh Trúc | 1,194,276 | 13.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Thái Nhã Ngôn | 4,044,580 | 45.96 |
Lê Thanh Trúc | 1,194,276 | 13.57 |